000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8844 _d8844 |
||
020 |
_a8936049121333 : _c44000vnđ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a123.4567 _bTN532H |
100 | 1 | _aTống, Ngọc Hân. | |
245 | 1 | 0 |
_aSợi dây diều : _bTập truyện ngắn / _cTống Ngọc Hân |
260 |
_aH. : _bHà Nội, _c2010. |
||
300 |
_a255 Tr. _bminh họa ; _c19cm. |
||
700 | 1 | _aPhạm, Thị Thùy. | |
942 |
_2ddc _cTT |