000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8845 _d8845 |
||
020 |
_a8936062801410 _c50000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a796.545 _bM425 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thời. | |
245 | 0 | 0 |
_aMật Thư : _cTrần Thời. |
246 | 0 | _aMật Thư. | |
250 | _aTái bản lần thứ 19. | ||
260 |
_aT.P. Hồ Chí Minh : _bNXB Trẻ, _c2013. |
||
300 |
_a120 tr. : _bMinh họa ; _c19 cm. |
||
490 | 0 | _aTủ sách kỹ năng hoạt động Thanh thiếu niên. | |
520 | 3 | _a1.. Trò chơi cho người cắm trại. 2. Trò chơi ngoài trời. 3. Sinh hoạt ngoài trời. | |
700 | 1 | _aLã, Thị Huế. | |
942 |
_2ddc _cTL |