000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8849 _d8849 |
||
020 |
_a978-604-0-00104-7 _c14800 đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 |
_a98723271 _b2H810t4 |
|
100 | 1 |
_aNguyễn,Thị Hiền; _d1975- |
|
245 | 1 |
_atài liệu: _bCông nghệ công nghiệp _cNguyễn Thị Hiền |
|
246 | 1 | 1 | _afrom theory to pracctice |
260 |
_aH _bGiáo dục việt nam _c2014 |
||
300 |
_a204tr: _bminh họa; _c17x24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi:Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu về kiến thức kĩ thuật cơ bản,... | |
653 | 1 | _aTài liệu | |
700 | 1 | _aTrần Thị Như Huyền | |
942 |
_2ddc _cTL |