000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8859 _d8859 |
||
020 |
_a0060129565 _c66000₫ |
||
040 | _bVie | ||
041 | _aVie | ||
082 | _a2886288 | ||
100 | _aColleen, Mccullough | ||
245 |
_aTiếng chim hót trong bụi mận gai _cColleen Mccullough |
||
246 | _aTiếng chim hót trong bụi mận gai | ||
260 |
_aH _bHarper & Row _c1977 |
||
300 |
_a692 tr. _bMàu ; _c20 cm |
||
500 | _aDịch từ tiếng Anh | ||
653 | _aTiếng chim hót trong bụi mận gai | ||
942 |
_2ddc _cSTK |