000 nam a22 7a 4500
999 _c8869
_d8869
020 _a9786049116612
_c98000đ
040 _bvie
041 0 _avie
082 0 4 _a519.5
_bT886P
100 1 _aTống, Đình Quỳ.
245 0 0 _aGiáo trình Xác Suất Thống kê :
_cTống Đình Quỳ.
250 _aTái bản lần thứ 5.
260 _aH. :
_bNXB Bách Khoa Hà Nội,
_c2014.
300 _a243 tr. :
_c20cm.
653 1 _aToán Thống kê.
700 1 _aLã, Thị Huế.
942 _2ddc
_cGT