000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8877 _d8877 |
||
020 |
_a0340245948 _c175000₫ |
||
040 | _bVie | ||
041 | _aVie | ||
082 | _a154821398 | ||
100 | _aJeffrey, Archer | ||
245 |
_aHai số phận _cJeffrey Archer |
||
246 | _aHai số phận | ||
260 |
_aH _bHidden & stoughton _c1979 |
||
300 |
_a512 tr. _bMàu ; _c20 cm |
||
500 | _aDịch từ tiếng Anh | ||
653 | _aHai số phận | ||
942 |
_2ddc _cTT |