000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8891 _d8891 |
||
020 |
_a978-604-62-1024-5 : _c99000. |
||
040 | _bvie. | ||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 |
_a140.42002 _bPH144D. |
|
100 | 1 | _aPhạm,Văn Đông. | |
242 | _aBồi dưỡng học sinh giỏi. | ||
245 | 1 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi : _bĐịa lí 10 _c / Phạm Văn Đồng. |
|
250 | _a1907-2016/CXBIPH/05-261/ĐHQGHN. | ||
260 |
_aH. : _bĐại học Quốc Gia Hà Nội, _c2016. |
||
300 |
_a318tr. : _bhình ảnh vòng tuần hoàn nước, bìa màu xanh vàng; _c24cm. |
||
500 | _aĐTTS Trường đại học Quốc Gia Hà Nội | ||
653 | _aTham khảo. | ||
700 | 1 | _aLò Văn Quy. | |
942 |
_2ddc _cTL |