000 nam a22 7a 4500
999 _c8892
_d8892
020 _a8935028899884
_c100800đ
040 _bvie
041 1 _avie
082 0 4 _a787.77
_bT394L
100 _aTrần, Thoại Lan.
245 0 0 _aBí mật vũ trụ :
_cTrần Thoại Lan dịch.
300 _a140 tr :
_bTranh ảnh ;
_c20 cm.
653 1 _aVũ trụ học.
700 1 _aLã, Thị Huế.
942 _2ddc
_cSTK