000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8896 _d8896 |
||
020 |
_a978.6041148758 : _c95000đ. |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _aDH90X. | ||
100 | 0 | _aNguyễn Ngọc Tư. | |
245 | 0 | 0 |
_aTản Văn. _bHành lý hư vô / _cNguyễn Ngọc Tư. |
260 |
_aH. : _bNhà xuất bản trẻ, _c2019. |
||
300 |
_a164tr. : _bminh hoạ ; _c13* 20cm. |
||
700 | 0 | _aĐào, Xuân Hà. | |
942 |
_2ddc _cTT |