000 nam a22 7a 4500
999 _c8897
_d8897
020 _a978-604-62-1024-5 :
_c99000.
040 _bvie.
041 0 _avie.
082 0 _a140.42002
_bPH144D.
100 1 _aPhạm,Văn Đông.
245 1 0 _aBồi dưỡng học sinh giỏi :
_bĐịa lí 10
_c / Phạm Văn Đồng.
246 1 1 _aBồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 10.
260 _aH. :
_bĐại học Quốc Gia Hà Nội,
_c2016.
300 _a318tr. :
_btranh ảnh;
_c24cm.
500 _aĐTTS Trường đại học Quốc Gia Hà Nội
520 3 _atự làm. chưa học nên .....
650 _zbồi dưỡng.
653 _aTham khảo.
700 1 _aLò Văn Quy.
942 _2ddc
_cTL