000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8902 _d8902 |
||
020 |
_a9786049466670 : _c110000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a1234 12847 _bNG523H |
100 | 0 | _aNguyễn Thị Minh Huệ, Lê Thị Hương Lan | |
110 | 1 | _bTrường Đại học Kinh Tế Quốc Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aThị trường chứng khoán _cNguyễn Thị Minh Huệ, Lê Thị Hương Lan |
246 | 1 | 1 | _astock market |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Kinh Tế Quốc Dân _c2019 |
||
300 |
_a435 tr : _bminh họa _c24 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu tổng quan về thị trường chứng khoán | |
653 | _athị trường chứng khoán | ||
700 | _aPhạm, Thị Hoài Thư | ||
942 |
_2ddc _cGT |