000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8923 _d8923 |
||
020 |
_a9786045372043 _c76.000 |
||
040 | _bVie | ||
041 | 1 | _aVie | |
082 | 1 | 4 |
_a12345 _bPaulo123Coelho |
100 | 0 |
_aPaulo Coelho, _d1947- |
|
245 | 1 |
_a7 thói quen để bạn trẻ thành đạt: _bCuốn sách bán chạy chỉ sau kinh thánh |
|
260 |
_aBrasil: _bHội nhà văn, _c[1988] |
||
300 |
_a225tr, _c13×20.5cm+ |
||
700 | _eNguyễn Thị Nga | ||
942 |
_2ddc _cSTK |