000 nam a22 7a 4500
999 _c8924
_d8924
020 _a9780857501004
_c170000₫
040 _bVie
041 _aVie
082 _a39256752
100 _aStephen hawking
245 _aLược sử thời gian
_cStephen hawking
246 _aLuôn sử thời gian
260 _aH
_bNXB Tuổi trẻ
_c1988
300 _a256 tr.
_bMàu;
_c20 cm.
500 _aDịch từ tiếng Anh
653 _aLươc sử thời gian
700 0 1 _aPhạm Thị Thoa
942 _2ddc
_cTT