000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8936 _d8936 |
||
020 |
_a9786040141873 : _c16000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a125 _bF714n |
100 | 1 | _aPhan, Ngọc Liên | |
242 | 0 | 0 | _aSách giáo khoa |
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử 12 : _cPhan, Ngọc Liên |
260 |
_avie : _bGiáo dục Việt Nam : _c2019 |
||
300 | _a224 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Linh | |
942 |
_2ddc _cSTK |