000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8937 _d8937 |
||
020 | _a9786048877071 | ||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 |
_a70.000 _b870 |
|
100 | 1 |
_aCarnegie,Dale _d23/5/201;Dale,Carnegie |
|
110 | 1 |
_aMinhthangbooks _bNXB Dân Trí |
|
242 | _aNghệ thuật nói trước công chúng | ||
245 |
_aNghệ thuật nói trước công chúng _bHow to Develop Self-Confidence And Influence People By Public Speaking _cVũ Thị Thu Ngân và những người khác |
||
250 | _a170 | ||
260 |
_aHà Nội _bNXB Dân Trí _c2019 |
||
300 |
_a310tr. _b23cm |
||
700 | 1 |
_aMinhthangbooks _eHiệu đính _eTrần Thị Phương |
|
710 | 1 | _bNXB Dân Trí | |
942 |
_2ddc _cTT |