000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8941 _d8941 |
||
020 |
_a978-604-54-7604-8: _c25000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a67.9 _b22.3 |
100 | 1 | _aMai, Sỹ Tuấn | |
245 | 1 | 1 |
_aTự nhiên và xã hội 2 / _cMai, Sỹ Tuấn tổng chủ biên...[và những người khác] |
260 |
_aH.: _bĐại học sư phạm, _c2021 |
||
300 |
_a127tr. ; _c27cm. |
||
700 |
_aMai, Sỹ Tuấn: _eTổng chủ biên |
||
700 | _aTrần Thị Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |