000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8942 _d8942 |
||
020 |
_a978-604-0-00200-6 : _c15000đ . |
||
040 | _bvie . | ||
041 | 0 | _avie . | |
082 | 0 | 4 | _a378.2 |
100 | 1 | _aNguyễn , Xuân Trường . | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học 12 _cNguyễn Xuân Trường tổng chủ biên kiên chủ biên ; Phạm Văn Hoan... |
250 | _atái bản lần thứ năm . | ||
260 |
_aH . : _bnxb Giáo dục Việt Nam : _c2013 . |
||
300 |
_a208 tr. ; _c24 cm . |
||
500 | _aTrang bìa ghi : Bộ giáo dục và đào tạo | ||
500 | _anhà xuất bản giáo dục Việt Nam . | ||
700 | 1 | _aPhạm , Văn Hoan... | |
700 | 1 | _aTrần , Thanh Hà | |
942 |
_2ddc _cTL |