000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8952 _d8952 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211103161920.0 | ||
008 | 211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bvie _cvie |
||
041 | _avie | ||
082 | _a978-604-80-2781-0 | ||
100 | _aTrần Thanh Công | ||
245 |
_aXúc tiến hội nhập kinh tế cộng đồng ASEAN _bkinh tế học _cTrần Thanh Công |
||
260 |
_aThông tin và truyền thông _c2017 |
||
300 |
_c21cm _a111tr |
||
520 | _axúc tiến hội nhập/ kinh tế cộng đồng/ như/ Việt Nam/ Thái Lan/ Lào/.../ | ||
700 | _aTrần Thanh Công | ||
942 |
_2ddc _cSTK |