000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8958 _d8958 |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a665 | ||
100 | _aNguyễn Thế hữu | ||
245 |
_aGiáo trình công nghệ chế biến dầu mỏ _cNguyễn Thế Hữu chủ biên, Trịnh Thị Hải |
||
260 |
_aHà Nội _bGiao thông Vận tải _c2020 |
||
300 |
_a160tr _c21cm |
||
700 | _aTrịnh Thị Hải | ||
942 |
_2ddc _cGT |