000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8966 _d8966 |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a362.1 | ||
100 | _aNguyễn Văn Hùng | ||
245 | _aChăm sóc sức khoẻ ban đầu: Mô hình hoạt động và một số loại hình dịch vụ mới | ||
260 |
_aHà Nội _bNxb Y Học _c2020 |
||
300 |
_a187tr _c19cm |
||
490 | _aTài liệu được sự hỗ trợ của Tổ chức Y tế thế giới tại Việt Nam | ||
520 | _aDịch vụ y tế, Chăm sóc sức khỏe ban đầu, Y tế cơ sở, Mô hình | ||
700 |
_aNguyễn Văn Khải, Phạm Văn Mạnh _eBiên tập |
||
942 |
_2ddc _cSTK |