000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8970 _d8970 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013155725.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a0 | ||
100 | _adiệu tuệ | ||
245 | _aLuật bảo hiểm xã hội, luật bảo hiểm ý tế | ||
260 |
_ahà nội _blao động _c2018 |
||
300 | _b400tr | ||
653 |
_abảo hiểm ý tế được quy định _acác quy định về bảo hiểm xã hội và hiểm thất nghiệp |
||
942 |
_2ddc _cTL |