000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8978 _d8978 |
||
040 | _bVIE | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a631.2/D312D | ||
100 | _aBoutenko, Victoria | ||
245 |
_aDinh dưỡng xanh _cĐoàn Trang - dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bNxb Công Thương _c2020 |
||
300 |
_a270tr _c21cm |
||
650 | _aDinh dưỡng , Thực phẩm | ||
942 |
_2ddc _cSTK |