000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8981 _d8981 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013155908.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a344.5970102638 | ||
100 | _aNguyễn Quốc Bình | ||
245 | _aHỏi – đáp pháp luật về lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội | ||
260 |
_ahà nội _bhồng đức _c2019 |
||
300 | _b349tr | ||
653 |
_aPháp luật _alao động _atiền lương _abảo hiểm xã hội |
||
942 |
_2ddc _cTL |