000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9001 _d9001 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013160442.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a344.5970202638/H561D | ||
100 | _aLê Thu Lan | ||
245 | _aHướng dẫn thực hiện bảo hiểm xã hội bắt buộc | ||
260 |
_ahà nội _bchính trị quốc gia _c2017 |
||
300 | _b212tr | ||
653 |
_apháp luật _abảo hiểm xã hội _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cTL |