000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9007 _d9007 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013161547.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a344.5970202638/C120N | ||
100 | _a: Lê Thị Thúy Hương | ||
245 | _aCẩm nang tra cứu pháp luật về bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp | ||
260 |
_ahà nội _bchính trị quốc gia _c2017 |
||
300 | _b407tr | ||
653 |
_apháp luật _abảo hiểm xã hội _abảo hiểm thất nghiệp |
||
942 |
_2ddc _cTL |