000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9010 _d9010 |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a655 | ||
245 |
_aTóm tắt công dụng các loại xăng dầu mỡ _cLoại thường dùng |
||
260 |
_aH. _bCục xăng dầu mỡ xb |
||
300 |
_a40tr. _c13cm |
||
520 | _aCông dụng các loại xăng dầu mỡ của Liên Xô nhập vào VN | ||
653 |
_aXăng _aSử dụng _adầu _amỡ |
||
942 |
_2ddc _cSTK |