000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9016 _d9016 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013155756.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _c012 |
||
082 | _a 635.9 / K600T | ||
100 | _aTrần Thị Thanh Liêm | ||
245 | _a Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại cây cảnh | ||
300 |
_b120tr _c32cm |
||
520 | _aGiới thiệu về các loại trái cây như cây có múi, câu xoài, cây khóm, cây khác | ||
653 | _acây cảnh | ||
942 |
_2ddc _cGT |