000 nam a22 4500
999 _c9020
_d9020
003 OSt
005 20211013155548.0
008 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _bVIE
_c111
041 _aVIE
082 _a665
100 _aKiều Đình Kiểm
245 _aCác sản phẩm dầu mỏ và hoá dầu
_bTổng công ty xăng dầu Việt Nam
260 _aHà Nội
_bKhoa học kỹ thuật
_c2005
300 _b380tr.
520 _aKhí tự nhiên và khí dầu mỏ hoá lỏng. Nhiên liệu cho động cơ xăng, máy cánh quạt, máy bay phản lực. Dầu hoả dân dụng. Nhiên liệu cho động cơ Diezen, đốt lò. Đại cương về dầu nhờn. Dầu nhờn động cơ, bôi trơn công nghiệp, mỡ nhờn, Bitum- Nhựa đường. Tổng quan về hoá phẩm dầu mỏ, dầu thô nhẹ.
653 _aDầu mỏ
_aSản phẩm
_aHoá học dầu mỏ
942 _2ddc
_cGT