000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9024 _d9024 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013160115.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a616.92/S450T | ||
245 | _aSổ tay một số vi khuẩn thường gặp truyền lây qua đường thực phẩm | ||
260 |
_aHà Nội _bNxb Nông nghiệp _c2015 |
||
300 |
_a76tr _c21cm |
||
650 | _aBệnh truyền nhiễm , An toàn thực phẩm , Sổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK |