000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9030 _d9030 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013155758.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _c112 |
||
041 | _aRU | ||
082 | _a665 | ||
100 | _aДанг Тху Тхюи | ||
245 |
_aБиодеградация нефти и нефтепродуктов с использованием нового консорциума бактерий рода _bPhân huỷ sinh học dầu thô và các sản phẩm từ dầu thô bằng Consotium vi khuẩn mới dòng Acinetobacter |
||
260 | _c2012 | ||
520 | _aThiết lập phân loại các chủng của dòng Acinetobacter B-5064, B-2838, B-3780 và dựa trên cơ sở đó phát triển và ứng dụng Consotium vi khuẩn phân huỷ dầu mới để làm sạch đất ô nhiễm dầu. Chỉ ra khả năng phân huỷ dầu của chủng Acinetobacter và khả năng tạo thành chất hoạt động bề mặt | ||
653 | _aDầu thô | ||
942 |
_2ddc _cLV - LA |