000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9031 _d9031 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013162510.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a368.4009597 | ||
100 | _aHà Văn Sỹ | ||
245 | _aTổ chức triển khai bảo hiểm xã hội tự nguyện ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.02.01 | ||
260 | _c2016 | ||
300 | _b150tr | ||
653 |
_abảo hiểm xã hội _atình nguyện |
||
942 |
_2ddc _cTL |