000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9039 _d9039 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013160751.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVN |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a633.61,M218/H428D | ||
100 | _aNguyễn Huy Ước | ||
245 | _aHỏi đáp về cây mía và kĩ thuật trồng | ||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2001 |
||
300 |
_a107tr _c19cm |
||
520 | _aTập hợp một số câu hỏi và phần trả lời về : cây mía ,giống mía , đất, thời vụ và kĩ thuật trồng . Phân bón , trừ cỏ , tưới tiêu cho mía , sâu bệnh hại mía , thu hoạch luân canh , xen canh đất mía | ||
942 |
_2ddc _cGT |