000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9044 _d9044 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013160447.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a613.2/D312D | ||
100 | _aPhạm Huy Tường | ||
245 |
_aDinh dưỡng và an toàn thực phẩm _bDùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa _cHà Huy khôi , Đỗ Thị Hòa , Trịnh Bảo Ngọc , Trần Thị Phúc Nguyệt |
||
260 |
_aHà Nội _bNxb Giáo dục _c2012 |
||
300 |
_a183tr _c27cm |
||
650 | _aDinh dưỡng , Thực phẩm , An toàn , Giáo trình | ||
942 |
_2ddc _cGT |