000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9051 _d9051 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013160844.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a613.2/D312D | ||
100 | _aHà Huy Khôi | ||
245 |
_aDinh dưỡng hợp lý và sức khỏe _cTừ Giấy , Phan Thị Kim , Bùi Minh Đức , Bùi Thị Thu Nhuận |
||
260 |
_aHà Nội _bNxb Y học _c2012 |
||
300 |
_a403tr _c21cm |
||
650 | _aDinh dưỡng , Thực phẩm , Sức khỏe | ||
942 |
_2ddc _cSTK |