000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9066 _d9066 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013161146.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a613.2/H561D | ||
100 | _aNguyễn Thị Minh Kiều | ||
245 |
_aHướng dẫn sử dụng giá trị dinh dưỡng thực phẩm _cLê Ngọc Thiên Trang , Phạm Ngọc Liên Dương |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb TP. Hồ Chí Minh _c2010 |
||
300 |
_a419tr _c15cm |
||
650 | _aDinh dưỡng , Thực phẩm , Sách hướng dẫn | ||
942 |
_2ddc _cSTK |