000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9068 _d9068 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013163645.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a343.59705262 | ||
100 | _aNguyễn Thị Hiên | ||
245 | _aSổ tay hướng dẫn một số nội dung liên quan đến pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | ||
260 |
_abắc giang _bsở tư pháp _c2018 |
||
300 | _b75tr | ||
653 |
_apháp luật _athuế thu nhập cá nhân _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cTL |