000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9079 _d9079 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013163301.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
082 | _a616.132/ B256T | ||
100 | _aNguyễn Huy Dung | ||
245 | _aTăng huyết áp: cách phòng ngừa & điều trị | ||
260 |
_aHà nội _bPhụ nữ _c2016 |
||
300 | _b95tr | ||
520 | _aCung cấp những kiến thức cơ bản về bệnh cao huyết áp. Nguyên nhân tăng huyết áp và những yếu tố nguy cơ đe doạ tăng huyết áp. Triệu chứng và những biến chứng của bệnh. Cách phòng và các biện pháp điều trị bệnh cao huyết áp | ||
653 | _aCao huyết áp, phòng trị bệnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |