000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9083 _d9083 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013161535.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bENG _cENG |
||
041 | _aENG | ||
082 | _aM253-9 | ||
245 | _aThe coconut odyssey | ||
260 |
_aCanberra _bAustralian centre for Intern agricultural research _c2003 |
||
300 | _a131tr | ||
520 | _aGiới thiệu nguồn gốc cây dừa ở Ôtxtrâylia. Hướng dẫn từ khi ươm trồng cho tới khi thu hoạch quả. Các cách chĂm sóc, thu hoạch và các sản phẩm chế biến từ dừa tươi | ||
650 | _aTrồng trọt; Chế biến; Cây dừa | ||
942 |
_2ddc _cSTK |