000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9094 _d9094 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013161816.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bENG _cENG |
||
041 | _aENG | ||
082 | _aQ30(57)5,0 | ||
245 | _aCoconut improvement in the South Pacific | ||
260 |
_aCaberra _bACIAR _c1994 |
||
300 | _a82tr | ||
520 | _aHội thảo ở Taveuni 10-12/11/1993 giới thiệu về những thành tựu đạt được trong việc ngiên cứu phát triển nghành công nghiệp dừa ở Nam Thái Bình Dương | ||
650 | _aCây dừa, Nam Thái Bình Dương | ||
942 |
_2ddc _cSTK |