000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9105 _d9105 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013160529.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _c117 |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a552 | ||
100 | _aTrần Nghi | ||
245 | _aGiáo trình trầm tích học | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2012 |
||
520 | _aTrình bày những nguyên lý trầm tích học, quá trình thành tạo vật liệu trầm tích, cơ chế vận chuyển phân dị và lắng đọng trầm tích. Phân loại và mô tả thạch học đá trầm tích. Trầm tích luận trên cơ sở lý thuyết về phân tích tướng, địa tầng phân lập, tiến hoá trầm tích và các phương pháp nghiên cứu cơ bản | ||
653 |
_aTrầm tích học _aĐá trầm tích _aThạch học _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cGT |