000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9112 _d9112 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013160701.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _c118 |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a552 | ||
100 | _aPhạm Huy Tiến, Trịnh Ích | ||
245 | _aThạch học đá trầm tích. T. 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học và trung học chuyên nghiệp _c1985 |
||
520 | _aQuá trình thành tạo và biến đổi các đá trầm tích. Những khái niệm cơ bản về thạch học trầm tích: tướng, cổ địa lý, bản đồ tướng-cổ đại lý, thành hệ trầm tích | ||
653 | _aĐá trầm tích | ||
942 |
_2ddc _cGT |