000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9127 _d9127 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013161926.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a158.1/C103L | ||
100 | _aOopsy | ||
245 |
_aCái lưỡi vàng và giọng nói kim cương _bCuộc đối đầu giữa bậc thầy giao tiếp với thiên tài nói dối |
||
260 |
_aHà Nội _bNxb Phụ nữ _c2019 |
||
300 |
_a240tr _c20cm |
||
650 | _aTâm lý học ứng dụng , Liệu pháp tâm lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK |