000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9133 _d9133 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211014202548.0 | ||
008 | 211014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _c812 |
||
082 | _a895.9223 / T600Q | ||
245 |
_a Tý quậy: Tranh truyện. T.8 _cĐào Hải |
||
260 |
_bKinh Đồng _c2016 |
||
300 |
_b171tr, _c 21cm _etranh màu |
||
520 | _anói về sự thông minh khi giải quyết các vấn đề trong cuộc sống của trạng tý | ||
653 |
_aVăn học thiếu nhi; _aViệt Nam; _aTruyện tranh |
||
942 |
_2ddc _cTL |