000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9135 _d9135 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013195624.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a343.59706 | ||
100 | _aTrần Minh Đức | ||
245 | _aNguyên tắc công bằng trong pháp luật thuế thu nhập cá nhân ở Việt Nam | ||
260 |
_ahà nội _btư pháp _c2013 |
||
300 | _b218tr | ||
653 |
_aphấp luật _athuế thu nhập cá nhân _acông bằng |
||
942 |
_2ddc _cTL |