000 nam a22 4500
999 _c9137
_d9137
003 OSt
005 20211013161014.0
008 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _bVIE
_c110
041 _aRU
082 _a552
100 _aHarker, Alfred
245 _aA Study of the Transformations of Rock-masses
_bSự biến chất. Nghiên cứu về những biến đổi của các khối đá
260 _aLondon
_bMethuen and Co
_c1932
520 _aSự biến chất do nhiệt của các loại đá vôi, đá hoả thành, các trầm tích không phải vôi (non-calcareous sediment); sự biến chất động lực học và từng vùng của các loại đá và trầm tích nói trên
653 _atrầm tích
942 _2ddc
_cLV - LA