000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9139 _d9139 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013162043.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a895.63/K310C | ||
100 | _aSugiura Shiho | ||
245 |
_aKim cương bạc _cMạc Phúc Nguyên - dịch |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb Hải Phòng _c2018 |
||
300 |
_a153tr _c18cm |
||
650 | _aVăn học hiện đại , Nhật Bản , Truyện tranh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |