000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9142 _d9142 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013195733.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a344.59701 | ||
100 | _aNgô Minh Linh | ||
245 | _aSổ tay hỏi đáp về pháp luật lao động và bảo hiểm xã hội | ||
260 |
_acần thơ _bSở Lao Động- Thương binh và Xã hội thành phố Cần Thơ _c2015 |
||
300 | _b40tr | ||
653 |
_apháp luật _alao động |
||
942 |
_2ddc _cTL |