000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9145 _d9145 |
||
040 | _bVie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a372.21 _bM458S |
||
245 |
_aMột số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh _bDành cho trẻ em 3 - 6 tuổi _cHồng Thu b.s. |
||
250 | _aTái bản lần thứ 6 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2020 |
||
300 |
_a16 tờ _c30x42cm _eẢnh màu |
||
650 | _aDanh lam thắng cảnh | ||
650 | _aDu lịch | ||
650 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
942 |
_2ddc _cTL |