000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9156 _d9156 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013162306.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a131/NH556C | ||
100 | _aConwell, Russell H | ||
245 |
_aNhững cánh đồng kim cương _cNguyễn Hạo Nhiên - dịch |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb Kinh tế TP. Hồ Chí Minh _c2018 |
||
300 |
_a52tr _c21cm |
||
650 | _aTôn giáo , Thành công , Triết lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK |