000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9170 _d9170 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211103162023.0 | ||
008 | 211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bvie _cvie |
||
041 | _avie | ||
082 | _aJQ29.5 | ||
100 | _aThanh tra chính phủ | ||
245 |
_aĐương đầu với tham nhũng ở Châu Á _bNhững bài học thực tế và khuôn khổ hành động _cThanh tra chính phủ |
||
260 |
_aHà Nội _bTư pháp _c2005 |
||
300 |
_a327 tr _c24 cm |
||
653 | _aTham nhũng -- Châu á | ||
942 |
_2ddc _cSTK |